Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

mãnh tướng

Academic
Friendly

Từ "mãnh tướng" trong tiếng Việt có nghĩamột viên tướng gan dạ, dũng cảm năng lực chỉ huy quân đội trong chiến tranh hoặc các trận đánh. Từ này thường được dùng để chỉ những người lãnh đạo quân sự tài năng phẩm chất tốt, khả năng chiến đấu mạnh mẽ quyết đoán.

Cách sử dụng dụ:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Ông Trần Hưng Đạo một mãnh tướng nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam."
    • "Các mãnh tướng thời xưa thường được người dân kính trọng tôn thờ."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, nhiều mãnh tướng đã thể hiện tài năng lãnh đạo xuất sắc, góp phần tạo nên chiến thắng."
    • "Mãnh tướng không chỉ người dũng cảm trên chiến trường, còn người biết sử dụng chiến lược khôn ngoan."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Từ "tướng" có thể đứng riêng với nghĩa là người lãnh đạo quân đội, nhưng không nhất thiết phải một người gan dạ.
  • "Mãnh" có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng trong từ "mãnh tướng", nhấn mạnh đến sự mạnh mẽ, quyết liệt.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Đồng nghĩa:

    • "Dũng tướng": cũng chỉ những người tướng lĩnh dũng cảm, gan dạ.
    • "Tướng quân": có thể chỉ chung các vị tướng trong quân đội, nhưng không nhấn mạnh tính cách như "mãnh tướng".
  • Từ gần giống:

    • "Anh hùng": người hành động dũng cảm, có thể không phải tướng lĩnh nhưng vẫn thể hiện sự gan dạ trong các hoàn cảnh khó khăn.
    • "Thủ lĩnh": có thể chỉ một người lãnh đạo, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến quân sự hay chiến tranh.
Các nghĩa khác nhau:
  • Trong một số ngữ cảnh, "mãnh tướng" có thể được dùng để chỉ những người lãnh đạo trong các lĩnh vực khác, không chỉ quân sự, nhưng vẫn nhấn mạnh đến sự mạnh mẽ quyết đoán trong hành động.
  1. Viên tướng gan dạ.

Comments and discussion on the word "mãnh tướng"