Từ "mãnh tướng" trong tiếng Việt có nghĩa là một viên tướng gan dạ, dũng cảm và có năng lực chỉ huy quân đội trong chiến tranh hoặc các trận đánh. Từ này thường được dùng để chỉ những người lãnh đạo quân sự có tài năng và phẩm chất tốt, có khả năng chiến đấu mạnh mẽ và quyết đoán.
Cách sử dụng và ví dụ:
"Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, nhiều mãnh tướng đã thể hiện tài năng lãnh đạo xuất sắc, góp phần tạo nên chiến thắng."
"Mãnh tướng không chỉ là người dũng cảm trên chiến trường, mà còn là người biết sử dụng chiến lược khôn ngoan."
Phân biệt các biến thể của từ:
Từ "tướng" có thể đứng riêng với nghĩa là người lãnh đạo quân đội, nhưng không nhất thiết phải là một người gan dạ.
"Mãnh" có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng trong từ "mãnh tướng", nó nhấn mạnh đến sự mạnh mẽ, quyết liệt.
Từ đồng nghĩa và liên quan:
"Dũng tướng": cũng chỉ những người tướng lĩnh dũng cảm, gan dạ.
"Tướng quân": có thể chỉ chung các vị tướng trong quân đội, nhưng không nhấn mạnh tính cách như "mãnh tướng".
"Anh hùng": là người có hành động dũng cảm, có thể không phải là tướng lĩnh nhưng vẫn thể hiện sự gan dạ trong các hoàn cảnh khó khăn.
"Thủ lĩnh": có thể chỉ một người lãnh đạo, nhưng không nhất thiết phải có liên quan đến quân sự hay chiến tranh.
Các nghĩa khác nhau:
Trong một số ngữ cảnh, "mãnh tướng" có thể được dùng để chỉ những người lãnh đạo trong các lĩnh vực khác, không chỉ quân sự, nhưng vẫn nhấn mạnh đến sự mạnh mẽ và quyết đoán trong hành động.